Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɛr.ə.ˌneɪt/

Ngoại động từ

sửa

marinate ngoại động từ /ˈmɛr.ə.ˌneɪt/

  1. Ướp thịt bằng nước ướp.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa