Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
marinated
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
marinated
Quá khứ
và
phân từ
quá khứ của
marinate
Chia động từ
sửa
marinate
Dạng không chỉ ngôi
Động từ
nguyên mẫu
to
marinate
Phân từ
hiện tại
marinating
Phân từ
quá khứ
marinated
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
marinate
marinate
hoặc
marinatest
¹
marinates
hoặc
marinateth
¹
marinate
marinate
marinate
Quá khứ
marinated
marinated
hoặc
marinatedst
¹
marinated
marinated
marinated
marinated
Tương lai
will
/
shall
²
marinate
will/shall
marinate
hoặc
wilt
/
shalt
¹
marinate
will/shall
marinate
will/shall
marinate
will/shall
marinate
will/shall
marinate
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
marinate
marinate
hoặc
marinatest
¹
marinate
marinate
marinate
marinate
Quá khứ
marinated
marinated
marinated
marinated
marinated
marinated
Tương lai
were
to
marinate
hoặc
should
marinate
were to
marinate
hoặc should
marinate
were to
marinate
hoặc should
marinate
were to
marinate
hoặc should
marinate
were to
marinate
hoặc should
marinate
were to
marinate
hoặc should
marinate
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
marinate
—
let’s
marinate
marinate
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói
will
; chỉ nói
shall
để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói
shall
và chỉ nói
will
để nhấn mạnh.