mandat
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɑ̃.da/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
mandat /mɑ̃.da/ |
mandats /mɑ̃.da/ |
mandat gđ /mɑ̃.da/
- Sự ủy nhiệm, sự ủy quyền; giấy ủy nhiệm.
- Mandat de paiement — giấy ủy nhiệm chi
- Lệnh.
- Mandat d’arrêt — lệnh bắt giam
- Ngân phiếu.
- Toucher un mandat — lĩnh ngân phiếu
- Nhiệm chức, nhiệm kỳ.
- Mandat de député — nhiệm kỳ nghị sĩ
- Sự ủy trị.
- Pays sous mandat — nước ủy trị
Tham khảo
sửa- "mandat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | mandat | mandatet |
Số nhiều | mandat, mandater | mandata, mandat ene |
mandat gđ
- Quyền ủy nhiệm.
- å ha mandat til å gjøre noe
- å møte med bundet/utvidet mandat
- Đại biểu quốc hội.
- Partiet tapte/vant åtte mandater ved valget.
- Quyền hạn và nhiệm vụ bảo vệ, trông coi.
- Landet står under FNs mandat.
Tham khảo
sửa- "mandat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)