Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɑ̃.da.te/

Ngoại động từ

sửa

mandater ngoại động từ /mɑ̃.da.te/

  1. Trả bằng ngân phiếu.
  2. Ủy nhiệm, ủy quyền.

Tham khảo

sửa