Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /loʊ.ˈkeɪ.ʃən/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

location /loʊ.ˈkeɪ.ʃən/

  1. Vị trí.
  2. Sự xác định vị trí, sự định vị.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Khu đất được cắm để chuẩn bị xây dựng.
  4. (Điện ảnh) Hiện trường, trường quay ngoài trời.
    on location — quay ở hiện trường, quay ở trường quay ngoài trời (không phải ở trong xưởng phim)
  5. (Uc) Ấp trại, đồn điền.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /lɔ.ka.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
location
/lɔ.ka.sjɔ̃/
locations
/lɔ.ka.sjɔ̃/

location gc /lɔ.ka.sjɔ̃/

  1. Sự cho thuê; sự thuê; tiền thuê.
    Payer sa location — trả tiền thuê
  2. Mua trước, sự giữ chỗ (ở nhà hát, ở toa xe lửa... ).

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)