Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /loʊ.ˈkæ.lə.ti/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

locality /loʊ.ˈkæ.lə.ti/

  1. Vùng, nơi, chỗ, địa phương.
  2. Vị trí; trụ sở.
  3. Phương hướng; phép định hướng.
  4. Tài nhớ đường; tài định hướng ((cũng) sense of locality; bump of locality).

Tham khảo sửa