Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlɪ.tə.ˌɡeɪt/

Động từ sửa

litigate /ˈlɪ.tə.ˌɡeɪt/

  1. Kiện, tranh chấp.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa