libérer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /li.be.ʁe/
Ngoại động từ
sửalibérer ngoại động từ /li.be.ʁe/
- Thả, phóng thích; thả lỏng.
- Libérer un prisonnier — phóng thích một người tù
- Giải phóng.
- Libérer son pays — giải phóng đất nước
- Libérer le passage — giải phóng lối đi
- Réaction chimique qui libère de la chaleur — phản ứng hóa học giải phóng nhiệt
- Cho giải ngũ (quân nhân).
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "libérer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)