Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.pʁi.zɔ.ne/

Ngoại động từ

sửa

emprisonner ngoại động từ /ɑ̃.pʁi.zɔ.ne/

  1. Bỏ tù, tống giam.
  2. Giam hãm.
    Emprisonné dans ses préjugés — bị thành kiến giam hãm

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa