occuper
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.ky.pe/
Ngoại động từ
sửaoccuper ngoại động từ /ɔ.ky.pe/
- Chiếm, choán.
- La discussion occupe la matinée — cuộc tranh luận chiếm cả buổi sánng
- Le lit occupe la moitié de la chambre — cái giường choán nửa phòng
- Đến ở.
- Occuper un logement — đến ở một căn nhà
- Chiếm đóng.
- Occuper une ville — chiếm đóng một thành phố
- Làm, giữ.
- Occuper un emploi — giữ một chức vụ
- Dành.
- Occuper ses loisirs à... — dành thì giờ rảnh cho...
- Giao việc cho.
- Occuper les élèves — giao việc cho học trò
- Làm cho chú ý.
- Occuper son esprit — làm cho đầu óc chú ý đến, làm bận tâm
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "occuper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)