retenir
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁət.niʁ/
Ngoại động từ
sửaretenir ngoại động từ /ʁət.niʁ/
- Giữ lại.
- Retenir à diner un ami — giữ bạn lại ăn cơm tối
- Chặn lại, cản lại.
- Retenir le bras du meurtrier — chặn tay kẻ sát nhân lại
- Cầm, nén.
- Retenir ses larmes — cầm nước mắt
- Retenir sa leçon par cœur — thuộc lòng bài học
- (Toán học) Nhớ.
- J'écris 4 et retiens 3 — tôi viết 4 và tôi nhớ 3
- Giữ lấy; giữ (không trả).
- Retenir les gages d’un employé — giữ tiền công của một người làm
- Giữ trước, thuê trước.
- Retenir une chambre à l’hôtel — giữ trước một phòng khách sạn
- Ghi nhận.
- Nous regrettons de ne pouvoir retenir votre proposition — chúng tôi tiếc là không thể ghi nhận lời đề nghị của ông (bà)
- Khấu trừ.
- Retenir tant sur une somme — khấu trừ đi bao nhiêu trong một số tiền
- je ne vous retiens pas — (thân mật) vâng, anh (chị) cứ về
- J'en retiens des petits — (thân mật) xấu xí quá không thể nào quên được
- je vous retiens — (mỉa mai) tôi chẳng mong gì ở anh (chị) nữa đâu
- retenir date — hẹn ngày (cho ai phải làm gì); báo trước ngày (sẽ đòi hỏi ai điều gì)
- retenir l’attention — làm cho phải chú ý
- retenir sa langue — giữ mồm giữ miệng
- retanir son souffle — nín hơi
Nội động từ
sửaretenir nội động từ /ʁət.niʁ/
- (Động vật học) Có chửa (động vật cái).
Tham khảo
sửa- "retenir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)