asservir
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.sɛʁ.viʁ/
Ngoại động từ
sửaasservir ngoại động từ /a.sɛʁ.viʁ/
- Nô lệ hóa.
- Chế ngự.
- Asservir les forces de la nature — chế ngự sức mạnh của thiên nhiên
- (Kỹ thuật) Khiên chế.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "asservir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)