Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.sɛʁ.viʁ/

Ngoại động từ

sửa

asservir ngoại động từ /a.sɛʁ.viʁ/

  1. Nô lệ hóa.
  2. Chế ngự.
    Asservir les forces de la nature — chế ngự sức mạnh của thiên nhiên
  3. (Kỹ thuật) Khiên chế.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa