Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dɛt.niʁ/

Ngoại động từ sửa

détenir ngoại động từ /dɛt.niʁ/

  1. Giữ.
    Détenir un secret — giữ một điều bí mật
  2. Giam giữ.

Từ đồng âm sửa

Tham khảo sửa