Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
détenir
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Từ đồng âm
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dɛt.niʁ/
Ngoại động từ
sửa
détenir
ngoại động từ
/dɛt.niʁ/
Giữ
.
Détenir
un secret
— giữ một điều bí mật
Giam giữ
.
Từ đồng âm
sửa
Détins
,
déteins
Tham khảo
sửa
"
détenir
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)