Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

capturer

  1. Người bắt giữ, người bắt.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kap.ty.ʁe/

Ngoại động từ sửa

capturer ngoại động từ /kap.ty.ʁe/

  1. Bắt, bắt lấy.
    Capturer un pirate — bắt tên cướp

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa