legitimize
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˌmɑɪz/
Ngoại động từ
sửalegitimize ngoại động từ /.ˌmɑɪz/
Chia động từ
sửalegitimize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "legitimize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)