legates
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửalegates
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của legate
Chia động từ
sửalegate
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to legate | |||||
Phân từ hiện tại | legating | |||||
Phân từ quá khứ | legated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | legate | legate hoặc legatest¹ | legates hoặc legateth¹ | legate | legate | legate |
Quá khứ | legated | legated hoặc legatedst¹ | legated | legated | legated | legated |
Tương lai | will/shall² legate | will/shall legate hoặc wilt/shalt¹ legate | will/shall legate | will/shall legate | will/shall legate | will/shall legate |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | legate | legate hoặc legatest¹ | legate | legate | legate | legate |
Quá khứ | legated | legated | legated | legated | legated | legated |
Tương lai | were to legate hoặc should legate | were to legate hoặc should legate | were to legate hoặc should legate | were to legate hoặc should legate | were to legate hoặc should legate | were to legate hoặc should legate |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | legate | — | let’s legate | legate | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.