lavish
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈlæ.vɪʃ/
Hoa Kỳ | [ˈlæ.vɪʃ] |
Tính từ
sửalavish /ˈlæ.vɪʃ/
- Xài phí, lãng phí, hoang tàn.
- to be lavish in spending one's money — ăn tiêu lãng phí hoang tàn
- to live in lavish style — sống hoang tàn
- Nhiều, quá nhiều.
- to be lavish in (of) one's praise — khen ngợi quá nhiều lời
Ngoại động từ
sửalavish ngoại động từ /ˈlæ.vɪʃ/
- Tiêu xài hoang phí, lãng phí.
- to lavish money upon one's pleasures — xài tiền hoang phí vào những thú vui
- Cho nhiều, cho rộng rãi.
- to lavish care and affection on one's children — nuông chiều con cái
Chia động từ
sửalavish
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to lavish | |||||
Phân từ hiện tại | lavishing | |||||
Phân từ quá khứ | lavished | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lavish | lavish hoặc lavishest¹ | lavishes hoặc lavisheth¹ | lavish | lavish | lavish |
Quá khứ | lavished | lavished hoặc lavishedst¹ | lavished | lavished | lavished | lavished |
Tương lai | will/shall² lavish | will/shall lavish hoặc wilt/shalt¹ lavish | will/shall lavish | will/shall lavish | will/shall lavish | will/shall lavish |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lavish | lavish hoặc lavishest¹ | lavish | lavish | lavish | lavish |
Quá khứ | lavished | lavished | lavished | lavished | lavished | lavished |
Tương lai | were to lavish hoặc should lavish | were to lavish hoặc should lavish | were to lavish hoặc should lavish | were to lavish hoặc should lavish | were to lavish hoặc should lavish | were to lavish hoặc should lavish |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | lavish | — | let’s lavish | lavish | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "lavish", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)