Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít lapp lappen
Số nhiều lapper lappene

lapp

  1. 1. Mảnh, miếng (vải. . . ).
    Han har en stor lapp i buksebaken.
    Denne buksen er lapp i lapp.

Từ dẫn xuất sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít lapp lappen
Số nhiều lapper lappene

lapp

  1. Chữ để gọi dân thiểu số tại Thụy Điển và Na- Uy.
    Før ble de norske samene ofte kalt lapper.

Tham khảo sửa