lancer
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈlænt.sɜː/
Danh từ
sửalancer /ˈlænt.sɜː/
- Kỵ binh đánh giáo, kỵ binh đánh thương.
- (Số nhiều) Điệu vũ bốn người (ở Anh); nhạc cho vũ điệu bốn người (ở Anh).
Tham khảo
sửa- "lancer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /lɑ̃.se/
Động từ
sửase lancer tự động từ /lɑ̃.se/
- Nhảy vào, nhảy xuống.
- Se lancer dans l’eau — nhảy xuống nước
- Lao vào, xông vào.
- Se lancer sur l’ennemi — xông vào kẻ thù
- Dấn mình vào.
- Se lancer dans la vie — dấn mình vào cuộc sống
- (Thân mật) Vui nhộn quá.
- Nói thao thao bất tuyệt.
Tham khảo
sửa- "lancer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)