Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlæ.kɜːd/

Động từ sửa

lacquered

  1. Quá khứphân từ quá khứ của lacquer

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

lacquered /ˈlæ.kɜːd/

  1. Sơn, quét sơn.
  2. Bóng nhoáng.

Tham khảo sửa