labyrinthe
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /la.bi.ʁɛ̃t/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
labyrinthe /la.bi.ʁɛ̃t/ |
labyrinthes /la.bi.ʁɛ̃t/ |
labyrinthe gđ /la.bi.ʁɛ̃t/
- Khu vườn lắm đường khó lần.
- (Kiến trúc) Gạch hoa lát ngoắt ngoéo.
- (Giải phẫu) Mê đạo.
- Labyrinthe osseux — mê đạo xương
- (Nghĩa bóng) Tình trạng rắc rối phức tạp, tình trạng nhằng nhịt khó lần.
- Le labyrinthe des lois — sự rắc rối phức tạp của luật lệ
- (Sử học) Cung mê (cổ Hy Lạp).
Tham khảo
sửa- "labyrinthe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)