Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gạch hoa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣa̰ʔjk
˨˩
hwaː
˧˧
ɣa̰t
˨˨
hwaː
˧˥
ɣat
˨˩˨
hwaː
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣajk
˨˨
hwa
˧˥
ɣa̰jk
˨˨
hwa
˧˥
ɣa̰jk
˨˨
hwa
˧˥˧
Danh từ
sửa
gạch hoa
Gạch
tráng men
, có
vẽ
hoa
, dùng để
lát
nhà
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
gạch hoa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)