ngoắt ngoéo
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋwat˧˥ ŋwɛw˧˥ | ŋwak˩˧ ŋwɛ̰w˩˧ | ŋwak˧˥ ŋwɛw˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋwat˩˩ ŋwɛw˩˩ | ŋwat˩˧ ŋwɛ̰w˩˧ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Tính từ
sửangoắt ngoéo
- Quanh co.
- Đường ngoắt ngoéo.
- Tính ngoắt ngoéo.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "ngoắt ngoéo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)