Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lục địa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Từ dẫn xuất
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
lục địa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
陸
(
“
vùng
đồng bằng
cao ráo
,
đất liền
hay trên
bộ
”
)
và
地
(
“
đất
”
)
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lṵʔk
˨˩
ɗḭʔə
˨˩
lṵk
˨˨
ɗḭə
˨˨
luk
˨˩˨
ɗiə
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
luk
˨˨
ɗiə
˨˨
lṵk
˨˨
ɗḭə
˨˨
Âm thanh (TP.HCM)
:
(
tập tin
)
Danh từ
sửa
lục
địa
Một
mảng
đất liền
nằm trên
bề mặt
lớp vỏ
Trái Đất
, có
nước
vây quanh
.
Lục địa
Á-Âu.
Khí hậu
lục địa
.
Từ dẫn xuất
sửa
liên lục địa
thềm lục địa