du khách
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaPhiên âm từ chữ Hán 遊客. Trong đó: 遊 (“du”: đi chơi); 客 (“khách”: người khách).
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zu˧˧ xajk˧˥ | ju˧˥ kʰa̰t˩˧ | ju˧˧ kʰat˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟu˧˥ xajk˩˩ | ɟu˧˥˧ xa̰jk˩˧ |
Danh từ
sửadu khách
Tham khảo
sửa- "du khách", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)