løve
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | løve | løva, løven |
Số nhiều | løver | løvene |
løve gđc
- Con sư tử.
- I Europa kan vi se løver bare i dyrehager.
- å være modig som en løve — Gan lì, can đảm.
- å være som en løve i bur — Bồn chồn, đứng ngồi không yên.
- å gå rett/like i løvens gap — Đi vào nơi nguy hiểm.
- å vage seg inn i løvens hule — Xông vào hang cọp.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) løvetemmer gđ: Người huấn luyện sư tử.
- (1) ballløve: Người có tiếng hay đi khiêu vũ.
- (1) danseløve: Người khiêu vũ giỏi.
- (1) moteløve: Người chuyên chạy theo thời trang.
- (1) selskapsløve: Người được để ý trong một buổi tiệc.
Tham khảo
sửa- "løve", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)