Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít ballløve ballløva, ballløven
Số nhiều ballløver ballløvene

Danh từ

sửa

ballløve gđc

  1. Người có tiếng hay đi khiêu vũ.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa