Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít selskapsløve selskapsløva, selskapsløven
Số nhiều selskapsløver selskapsløvene

Danh từ

sửa

selskapsløve gđc

  1. Người được để ý trong một buổi tiệc.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa