selskapsløve
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | selskapsløve | selskapsløva, selskapsløven |
Số nhiều | selskapsløver | selskapsløvene |
Danh từ
sửaselskapsløve gđc
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "selskapsløve", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)