Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít moteløve moteløva, moteløven
Số nhiều moteløver moteløvene

Danh từ

sửa

moteløve gđc

  1. Người chuyên chạy theo thời trang.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa