Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít danseløve danseløva, danseløven
Số nhiều danseløver danseløvene

Danh từ

sửa

danseløve gđc

  1. Người khiêu vũ giỏi.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa