kludge
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkluːdʒ/
Danh từ
sửakludge /ˈkluːdʒ/
- Một lời giải nhanh, thiếu trang nhã về mặt kỹ thuật của một bài toán, thường do một hệ máy tính được lắp bằng những linh kiện không phù hợp sinh ra.
Tham khảo
sửa- "kludge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)