Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkluːdʒ/

Danh từ

sửa

kludge /ˈkluːdʒ/

  1. Một lời giải nhanh, thiếu trang nhã về mặt kỹ thuật của một bài toán, thường do một hệ máy tính được lắp bằng những linh kiện không phù hợp sinh ra.

Tham khảo

sửa