Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
linh kiện
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lïŋ
˧˧
kiə̰ʔn
˨˩
lïn
˧˥
kiə̰ŋ
˨˨
lɨn
˧˧
kiəŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lïŋ
˧˥
kiən
˨˨
lïŋ
˧˥
kiə̰n
˨˨
lïŋ
˧˥˧
kiə̰n
˨˨
Danh từ
sửa
linh kiện
Bộ phận
có thể
tháo
lắp
,
thay thế
được trong
máy móc
,
thiết bị
.
linh kiện
máy tính
thay
linh kiện
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
component
Tham khảo
sửa
Linh kiện,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam