Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xwaj˧˥kʰwa̰j˩˧kʰwaj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xwaj˩˩xwa̰j˩˧

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Danh từ

sửa

khoáy

  1. Chỗ tóc hoặc chỗ lông xoáy lại trên đầu người hoặc thân giống vật.
    Xem khoáy để mua trâu.

Tham khảo

sửa