Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giống nhau
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zəwŋ
˧˥
ɲaw
˧˧
jə̰wŋ
˩˧
ɲaw
˧˥
jəwŋ
˧˥
ɲaw
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟəwŋ
˩˩
ɲaw
˧˥
ɟə̰wŋ
˩˧
ɲaw
˧˥˧
Tính từ
sửa
giống nhau
Biểu thị
hiện tượng
,
trạng thái
,
hoạt động
,
tính chất
của
trường hợp
sắp
nêu
ra
so với
những trường hợp
vừa
được
nói
đến hay là so với
trước kia
tương tự
nhau.
Cậu và bố cậu nhìn
giống nhau
quá.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
same
,
alike