Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɨək˧˥ kiə˧˧tʂɨə̰k˩˧ kiə˧˥tʂɨək˧˥ kiə˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂɨək˩˩ kiə˧˥tʂɨə̰k˩˧ kiə˧˥˧

Định nghĩa sửa

trước kia

  1. Thời gian đã qua so với hiện tại.
    Trước kia, công nhân bị bọn chủ bóc lột.

Dịch sửa

Tham khảo sửa