keypunch
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈki.ˌpəntʃ/
Danh từ
sửakeypunch /ˈki.ˌpəntʃ/
Ngoại động từ
sửakeypunch ngoại động từ /ˈki.ˌpəntʃ/
Chia động từ
sửakeypunch
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "keypunch", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)