Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈki.ˌpəntʃ/

Danh từ

sửa

keypunch /ˈki.ˌpəntʃ/

  1. Máy bấm lỗ.

Ngoại động từ

sửa

keypunch ngoại động từ /ˈki.ˌpəntʃ/

  1. Bấm lỗ bằng máy.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa