Tiếng Việt

sửa
 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách viết khác

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 技能.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kiʔi˧˥ naŋ˧˧ki˧˩˨ naŋ˧˥ki˨˩˦ naŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kḭ˩˧ naŋ˧˥ki˧˩ naŋ˧˥kḭ˨˨ naŋ˧˥˧
  • (tập tin)

Danh từ

sửa

năng

  1. Khả năng vận dụng những kiến thức đã thu nhận được trong một lĩnh vực nào đó áp dụng vào thực tế.
    Kĩ năng giao tiếp.
    Nâng cao kĩ năng thi đấu của các vận động viên.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa
  • Kĩ năng, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam