skill
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈskɪɫ/
Hoa Kỳ | [ˈskɪɫ] |
Danh từ sửa
skill /ˈskɪɫ/
Nội động từ sửa
skill nội động từ /ˈskɪɫ/
Động từ sửa
(thường dùng dưới dạng danh từ: skilling)
- (thường dùng dưới dạng danh từ: skilling) huấn luyện (một người công nhân) làm một việc gì đó cụ thể.
- There is a lack of basic skill - thiếu việc huấn luyện căn bản cho công nhân.
Tham khảo sửa
- "skill", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)