khả năng

(Đổi hướng từ Khả năng)

Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 可能.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xa̰ː˧˩˧ naŋ˧˧kʰaː˧˩˨ naŋ˧˥kʰaː˨˩˦ naŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xaː˧˩ naŋ˧˥xa̰ːʔ˧˩ naŋ˧˥˧

Danh từ

sửa

khả năng

  1. Cái có thể xuất hiện trong những điều kiện nhất định.
    Phải tính đến khả năng xấu nhất.
  2. Năng lực, tiềm lực.
    Một cán bộ có khả năng.

Tham khảo

sửa