Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdʒoʊ.kɜː/

Danh từ

sửa

joker (số nhiều jokers)

  1. Người thích thú đùa; người hay pha trò.
  2. (Từ lóng) Anh chàng, cu cậu, , thằng cha.
  3. Quân bài J.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Điều khoản mánh khoé (có thể hiểu nhiều cách, lồng vào một văn kiện để dễ đưa người ta vào tròng).
  5. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Điều khó khăn ngầm, điều khó khăn không người tới.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʒɔ.kɛʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
joker
/ʒɔ.kɛʁ/
jokers
/ʒɔ.kɛʁ/

joker /ʒɔ.kɛʁ/

  1. (Đánh bài) (đánh cờ) quân phăng-teo.

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)