jobbed
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửajobbed
Chia động từ
sửajob
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to job | |||||
Phân từ hiện tại | jobbing | |||||
Phân từ quá khứ | jobbed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | job | job hoặc jobbest¹ | jobs hoặc jobbeth¹ | job | job | job |
Quá khứ | jobbed | jobbed hoặc jobbedst¹ | jobbed | jobbed | jobbed | jobbed |
Tương lai | will/shall² job | will/shall job hoặc wilt/shalt¹ job | will/shall job | will/shall job | will/shall job | will/shall job |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | job | job hoặc jobbest¹ | job | job | job | job |
Quá khứ | jobbed | jobbed | jobbed | jobbed | jobbed | jobbed |
Tương lai | were to job hoặc should job | were to job hoặc should job | were to job hoặc should job | were to job hoặc should job | were to job hoặc should job | were to job hoặc should job |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | job | — | let’s job | job | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.