Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdʒɑːb.biɳ/

Động từ sửa

jobbing

  1. Phân từ hiện tại của job

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

jobbing /ˈdʒɑːb.biɳ/

  1. Làm việc vặt, làm việc linh tinh.

Tham khảo sửa