jest
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdʒɛst/
Hoa Kỳ | [ˈdʒɛst] |
Danh từ
sửajest /ˈdʒɛst/
- Lời chế nhạo, lời chế giễu, lời giễu cợt.
- to make a jest of — giễu cợt, chế nhạo
- lời nói đùa chơi, lời nói giỡn.
- in jest — nói đùa chơi
- between jest and earnest — nửa đùa nửa thật
- Trò cười (cho thiên hạ), đích để mọi người chế giễu.
- a standing jest — người thường xuyên làm trò cười cho thiên hạ
Nội động từ
sửajest nội động từ /ˈdʒɛst/
Chia động từ
sửajest
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to jest | |||||
Phân từ hiện tại | jesting | |||||
Phân từ quá khứ | jested | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | jest | jest hoặc jestest¹ | jests hoặc jesteth¹ | jest | jest | jest |
Quá khứ | jested | jested hoặc jestedst¹ | jested | jested | jested | jested |
Tương lai | will/shall² jest | will/shall jest hoặc wilt/shalt¹ jest | will/shall jest | will/shall jest | will/shall jest | will/shall jest |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | jest | jest hoặc jestest¹ | jest | jest | jest | jest |
Quá khứ | jested | jested | jested | jested | jested | jested |
Tương lai | were to jest hoặc should jest | were to jest hoặc should jest | were to jest hoặc should jest | were to jest hoặc should jest | were to jest hoặc should jest | were to jest hoặc should jest |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | jest | — | let’s jest | jest | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "jest", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)