jesting
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaĐộng từ
sửajesting
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của jest.
Tính từ
sửajesting
- Nói đùa, nói giỡn, pha trò.
- a jesting remark — một câu nói đùa
- a jesting fellow — một người hay nói đùa cợt pha trò
Tham khảo
sửa- "jesting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)