jealousy
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdʒɛ.lə.si/
Hoa Kỳ | [ˈdʒɛ.lə.si] |
Danh từ
sửajealousy /ˈdʒɛ.lə.si/
- Lòng ghen tị, lòng ghen ghét; tính đố kỵ; thái độ ghen tị; thái độ ghen ghét.
- Máu ghen, thái độ ghen tuông.
- Sự bo bo giữ chặt; sự hết sức giữ gìn.
- Sự cảnh giác vì ngờ vực.
Tham khảo
sửa- "jealousy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)