Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ghen ghét
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.3.2
Dịch
1.4
Đọc thêm
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ ghép giữa
ghen
+
ghét
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣɛn
˧˧
ɣɛt
˧˥
ɣɛŋ
˧˥
ɣɛ̰k
˩˧
ɣɛŋ
˧˧
ɣɛk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣɛn
˧˥
ɣɛt
˩˩
ɣɛn
˧˥˧
ɣɛ̰t
˩˧
Động từ
sửa
ghen
ghét
Ghen
và
ghét
nói chung.
Đồng nghĩa
sửa
ganh ghét
Dịch
sửa
Đọc thêm
sửa
"
ghen ghét
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)