Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdʒɔnt/

Danh từ

sửa

jaunt /ˈdʒɔnt/

  1. Cuộc đi chơi.

Nội động từ

sửa

jaunt nội động từ /ˈdʒɔnt/

  1. Đi chơi.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa