jaunted
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửajaunted
Chia động từ
sửajaunt
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to jaunt | |||||
Phân từ hiện tại | jaunting | |||||
Phân từ quá khứ | jaunted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | jaunt | jaunt hoặc jauntest¹ | jaunts hoặc jaunteth¹ | jaunt | jaunt | jaunt |
Quá khứ | jaunted | jaunted hoặc jauntedst¹ | jaunted | jaunted | jaunted | jaunted |
Tương lai | will/shall² jaunt | will/shall jaunt hoặc wilt/shalt¹ jaunt | will/shall jaunt | will/shall jaunt | will/shall jaunt | will/shall jaunt |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | jaunt | jaunt hoặc jauntest¹ | jaunt | jaunt | jaunt | jaunt |
Quá khứ | jaunted | jaunted | jaunted | jaunted | jaunted | jaunted |
Tương lai | were to jaunt hoặc should jaunt | were to jaunt hoặc should jaunt | were to jaunt hoặc should jaunt | were to jaunt hoặc should jaunt | were to jaunt hoặc should jaunt | were to jaunt hoặc should jaunt |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | jaunt | — | let’s jaunt | jaunt | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.