Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdʒæk.ˌpɑːt/

Danh từ sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

  1. (Đánh bài) Số tiền góp.
  2. (Nghĩa bóng) Giải xổ số.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) món lời ca nhất (trong việc kinh doanh).

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)