jackpot
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdʒæk.ˌpɑːt/
Danh từ
sửajackpot (số nhiều jackpots)
- (Đánh bài) Số tiền góp.
- (Nghĩa bóng) Giải xổ số.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) món lời ca nhất (trong việc kinh doanh).
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "jackpot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)