Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdʒæk.ˌpɑːt/

Danh từ

sửa

jackpot (số nhiều jackpots)

  1. (Đánh bài) Số tiền góp.
  2. (Nghĩa bóng) Giải xổ số.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) món lời ca nhất (trong việc kinh doanh).

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)