Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
involute
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Nội động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɪn.və.ˌluːt/
Tính từ
sửa
involute
/ˈɪn.və.ˌluːt/
Rắc rối
,
phức tạp
.
Xoắn ốc
.
(
Thực vật học
)
Cuốn
trong
(lá).
Danh từ
sửa
involute
/ˈɪn.və.ˌluːt/
(
Toán học
)
Đường
thân
khai
.
Nội động từ
sửa
involute
nội động từ
/ˈɪn.və.ˌluːt/
Cuộn
,
xoắn
.
Trở lại
bình thường
.
(
Toán học
)
Nâng
lên
luỹ thừa
.
Tham khảo
sửa
"
involute
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)